THỜI KHÓA BIỂU LẦN III NĂM HỌC 2020 - 2021 ÁP DỤNG NGÀY 19/10/2020
THỜI KHÓA BIỂU LẦN III NĂM HỌC 2020-2021 ÁP DỤNG NGÀY 19/10/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ |
Buổi |
Tiết |
6A1 |
6A2 |
6A3 |
6A4 |
6A5 |
6A6 |
9A1 |
9A2 |
9A3 |
9A4 |
9A5 |
|
2 |
S |
1 |
Chào cờ-Uyên(TA) |
Chào cờ-Quyến |
Chào cờ-Thủy |
Chào cờ-Điện |
Chào cờ-Diệp |
Chào cờ-Nhung |
Chào cờ-Th Nhung |
Chào cờ-K. Loan |
Chào cờ-K Liên |
Chào cờ-Trang |
Chào cờ-Hiền |
|
2 |
Công nghệ-Nhung |
GDCD-Diệp |
Công nghệ-Linh |
Âm nhạc-Tính |
Ngoại ngữ-Uyên(TA) |
Ngữ văn-Thủy |
Hóa học-K. Loan |
Vật lí-Th Nhung |
Ngữ văn-K Liên |
Toán-Trang |
Vật lí-Quyến |
|
3 |
Toán-D Thanh |
Công nghệ-Nhung |
Toán-Điện |
Ngoại ngữ-Uyên(TA) |
Công nghệ-Linh |
Ngữ văn-Thủy |
Ngoại ngữ-Hiền |
Toán-Ng Hiện |
Ngữ văn-K Liên |
Toán-Trang |
Âm nhạc-Tính |
|
4 |
Toán-D Thanh |
Âm nhạc-Tính |
Toán-Điện |
Công nghệ-Linh |
GDCD-Diệp |
Công nghệ-Nhung |
Ngoại ngữ-Hiền |
Toán-Ng Hiện |
Địa Lí-Phú |
Ngữ văn-K Liên |
Toán-Trang |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Ngữ văn-Thủy |
Địa Lí-Phú |
Lịch Sử-Diệp |
Ngữ văn-K Liên |
Toán-Trang |
|
3 |
S |
1 |
Ngữ văn-Trường |
Ngoại ngữ-Nghĩa |
Công nghệ-Linh |
Ngữ văn-Thủy |
Ngoại ngữ-Uyên(TA) |
Mỹ thuật-Thu Ba |
Vật lí-Th Nhung |
Địa Lí-Phú |
Hóa học-K. Loan |
Ngoại ngữ-Thanh AV |
Sinh học-Ngân |
|
2 |
Ngữ văn-Trường |
Công nghệ-Nhung |
Ngoại ngữ-Nghĩa |
Ngữ văn-Thủy |
Ngoại ngữ-Uyên(TA) |
Sinh học-Lâm |
Địa Lí-Phú |
Hóa học-K. Loan |
Sinh học-Ngân |
Ngoại ngữ-Thanh AV |
Mỹ thuật-Thu Ba |
|
3 |
Công nghệ-Nhung |
Ngữ văn-Trường |
Vật lí-Quyến |
Công nghệ-Linh |
Sinh học-Lâm |
Ngoại ngữ-Nghĩa |
Ngữ văn-Thủy |
Vật lí-Th Nhung |
Công nghệ-Nam |
Sinh học-Ngân |
Địa Lí-Phú |
|
4 |
Ngoại ngữ-Uyên(TA) |
Ngữ văn-Trường |
Mỹ thuật-Thu Ba |
Sinh học-Lâm |
Công nghệ-Linh |
Công nghệ-Nhung |
Ngữ văn-Thủy |
Sinh học-Ngân |
Ngữ văn-K Liên |
Hóa học-Quyên |
Vật lí-Quyến |
|
5 |
PHỤ ĐẠO TIẾNG ANH (Cô Uyên) |
Sinh học-Ngân |
Công nghệ-Nam |
Ngữ văn-K Liên |
Địa Lí-Phú |
Hóa học-Quyên |
|
4 |
S |
1 |
Vật lí-Quyến |
Ngoại ngữ-Nghĩa |
GDCD-Diệp |
Toán-Điện |
Toán-Thông |
Âm nhạc-Tính |
Lịch Sử-Đức |
Ngoại ngữ-Thảo |
Toán-Ng Hiện |
Mỹ thuật-Thu Ba |
Ngoại ngữ-Hiền |
|
2 |
Lịch Sử-Đức |
Ngoại ngữ-Nghĩa |
Âm nhạc-Tính |
Toán-Điện |
Toán-Thông |
GDCD-Diệp |
Công nghệ-Nam |
Ngoại ngữ-Thảo |
Toán-Ng Hiện |
Vật lí-Quyến |
Ngoại ngữ-Hiền |
|
3 |
Toán-D Thanh |
Vật lí-Quyến |
Toán-Điện |
Ngoại ngữ-Uyên(TA) |
Mỹ thuật-Thu Ba |
Ngoại ngữ-Nghĩa |
Ngoại ngữ-Hiền |
Toán-Ng Hiện |
Ngoại ngữ-Thảo |
Lịch Sử-Diệp |
Công nghệ-Nam |
|
4 |
Toán-D Thanh |
Lịch Sử-Đức |
Toán-Điện |
Ngoại ngữ-Uyên(TA) |
Âm nhạc-Tính |
Ngoại ngữ-Nghĩa |
Toán-Ng Hiện |
Mỹ thuật-Thu Ba |
Ngoại ngữ-Thảo |
Hóa học-Quyên |
Lịch Sử-Diệp |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Toán-Ng Hiện |
Âm nhạc-Tính |
Vật lí-Quyến |
Công nghệ-Nam |
Hóa học-Quyên |
|
5 |
S |
1 |
GDCD-Diệp |
Toán-Ng Hiện |
Sinh học-Uyên (Sinh ) |
Lịch Sử-Nh Hiện |
Toán-Thông |
Địa Lí-Vĩnh |
Ngữ văn-Thủy |
Lịch Sử-Đức |
Mỹ thuật-Thu Ba |
Toán-Trang |
Sinh học-Ngân |
|
2 |
Địa Lí-Vĩnh |
Toán-Ng Hiện |
Lịch Sử-Đức |
Mỹ thuật-Thu Ba |
Toán-Thông |
Lịch Sử-Nh Hiện |
Ngữ văn-Thủy |
Sinh học-Ngân |
Hóa học-K. Loan |
Toán-Trang |
Ngữ văn-Nguyệt |
|
3 |
Mỹ thuật-Thu Ba |
Sinh học-Uyên (Sinh ) |
Ngữ văn-Thủy |
GDCD-Diệp |
Vật lí-Hoa |
Toán-Thông |
Toán-Ng Hiện |
Hóa học-K. Loan |
Sinh học-Ngân |
Ngữ văn-K Liên |
Ngữ văn-Nguyệt |
|
4 |
Sinh học-Uyên (Sinh ) |
Mỹ thuật-Thu Ba |
Ngữ văn-Thủy |
Vật lí-Hoa |
Lịch Sử-Nh Hiện |
Toán-Thông |
Sinh học-Ngân |
Ngữ văn-Nguyệt |
Toán-Ng Hiện |
Ngữ văn-K Liên |
Toán-Trang |
|
5 |
PHỤ ĐẠO TOÁN ( Thầy thông) |
Mỹ thuật-Thu Ba |
Ngữ văn-Nguyệt |
Toán-Ng Hiện |
Sinh học-Ngân |
Toán-Trang |
|
6 |
S |
1 |
Âm nhạc-Tính |
Ngữ văn-Trường |
Ngữ văn-Thủy |
Sinh học-Lâm |
Địa Lí-Vĩnh |
Vật lí-Quyến |
Toán-Ng Hiện |
Ngữ văn-Nguyệt |
Địa Lí-Phú |
GDCD-Hằng |
Sinh học-Ngân |
|
2 |
Sinh học-Uyên (Sinh ) |
Ngữ văn-Trường |
Ngữ văn-Thủy |
Địa Lí-Vĩnh |
Ngữ văn-Th Loan |
Sinh học-Lâm |
Toán-Ng Hiện |
Ngữ văn-Nguyệt |
Âm nhạc-Tính |
Sinh học-Ngân |
Địa Lí-Phú |
|
3 |
Ngữ văn-Trường |
Sinh học-Uyên (Sinh ) |
Địa Lí-Vĩnh |
Ngữ văn-Thủy |
Ngữ văn-Th Loan |
Toán-Thông |
Âm nhạc-Tính |
Toán-Ng Hiện |
Sinh học-Ngân |
Vật lí-Quyến |
GDCD-Hằng |
|
4 |
Ngữ văn-Trường |
Địa Lí-Vĩnh |
Sinh học-Uyên (Sinh ) |
Ngữ văn-Thủy |
Sinh học-Lâm |
Toán-Thông |
Sinh học-Ngân |
Toán-Ng Hiện |
Vật lí-Quyến |
Địa Lí-Phú |
Ngữ văn-Nguyệt |
|
5 |
Phụ đạo Ngữ văn ( Cô Thủy) |
Địa Lí-Phú |
Sinh học-Ngân |
Toán-Ng Hiện |
Âm nhạc-Tính |
Ngữ văn-Nguyệt |
|
7 |
S |
1 |
Ngoại ngữ-Uyên(TA) |
Toán-Ng Hiện |
Ngoại ngữ-Nghĩa |
Toán-Điện |
Ngữ văn-Th Loan |
Ngữ văn-Thủy |
Hóa học-K. Loan |
GDCD-Hằng |
Ngữ văn-K Liên |
Toán-Trang |
Ngữ văn-Nguyệt |
|
2 |
Ngoại ngữ-Uyên(TA) |
Toán-Ng Hiện |
Ngoại ngữ-Nghĩa |
Toán-Điện |
Ngữ văn-Th Loan |
Ngữ văn-Thủy |
Vật lí-Th Nhung |
Ngữ văn-Nguyệt |
GDCD-Hằng |
Ngữ văn-K Liên |
Toán-Trang |
|
3 |
NGLL CN-Uyên(TA) |
NGLL CN-Quyến |
NGLL CN-Thủy |
NGLL CN-Điện |
NGLL CN-Diệp |
NGLL CN-Nhung |
GDCD-Hằng |
NGLL CN-K. Loan |
NGLL CN-K Liên |
NGLL CN-Trang |
NGLL CN-Hiền |
|
4 |
SHL-Uyên(TA) |
SHL-Quyến |
SHL-Thủy |
SHL-Điện |
SHL-Diệp |
SHL-Nhung |
NGLL CN-Th Nhung |
SHL-K. Loan |
SHL-K Liên |
SHL-Trang |
SHL-Hiền |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
SHL-Th Nhung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Thủy, ngày 15 tháng 10 năm 2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KT.HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
|
Tải về
22/10/2020